xáxị

河内:[saː˧˦si˧˨ʔ] 顺化:[saː˨˩˦sɪj˨˩ʔ] 胡志明市:[saː˦˥sɪj˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xáxị(根汁汽水)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xáxị(各种根汁汽水)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的根汁汽水。例如:xáxị ngon(好喝的根汁汽水)

使用场景


    1. 描述根汁汽水的口感
  • 口感描述:
  • Xáxị có vị chua ngọt, rất thích hợp cho những ngày nóng.(根汁汽水酸甜可口,非常适合炎热的日子。)
  • Xáxị có gas tạo cảm giác kích thích khi uống, giúp giải nhiệt.(含气的根汁汽水喝起来有刺激感,有助于消暑。)
  • 2. 描述根汁汽水的饮用场合
  • 饮用场合:
  • Xáxị thường được uống trong các dịp hè hoặc khi cảm thấy nóng.(根汁汽水通常在夏天或感觉热的时候饮用。)
  • Xáxị cũng có thể được sử dụng trong các bữa ăn ngoài trời hoặc các sự kiện.(根汁汽水也可以在户外用餐或活动中饮用。)

联想记忆法


    将“xáxị”与“根汁汽水”联系起来:
  • xáxị:可以联想到“xáxị”(根汁汽水),这是一种酸甜的饮料,通常在炎热的天气中饮用。
  • 根汁汽水:可以联想到“根汁”(植物根茎的汁液),根汁汽水可能含有植物根茎的提取物,给人一种清新的感觉。

固定搭配


    1. xáxị tươi
  • 意思:新鲜的根汁汽水
  • 例句:Xáxị tươi có vị chua ngọt, rất thích hợp trong ngày hè.(新鲜的根汁汽水酸甜可口,非常适合夏天饮用。)
  • 2. xáxị lạnh
  • 意思:冰镇根汁汽水
  • 例句:Mỗi khi nóng, tôi thường uống xáxị lạnh để giải khát.(每当热的时候,我通常会喝冰镇根汁汽水来解渴。)
  • 3. xáxị có gas
  • 意思:含气的根汁汽水
  • 例句:Xáxị có gas thường có vị chua và tạo cảm giác kích thích khi uống.(含气的根汁汽水通常味道酸爽,喝起来有刺激感。)
  • 4. xáxị không gas
  • 意思:不含气的根汁汽水
  • 例句:Nhiều người thích uống xáxị không gas vì nó ít kích thích hơn.(很多人喜欢喝不含气的根汁汽水,因为它刺激性较小。)