một

[mot]
同义词1 (trong một số ngữ cảnh số học)
反义词nhiều, vài
同源词một lần, một mình, một thể

语法说明


  • Là số đếm cơ bản trong tiếng Việt, dùng để chỉ một đối tượng duy nhất.
  • Có thể đóng vai trò là định từ trước danh từ (giống như mạo từ “a” trong tiếng Anh).
  • Khi đọc số hoặc trong văn bản trang trọng, "một" có thể được thay bằng từ "mốt" trong một số vị trí.

使用场景


  • Dùng khi đếm số lượng đơn lẻ.
  • Dùng để xác định danh từ không cụ thể (tương tự như “a” trong tiếng Anh).
  • Trong giao tiếp hàng ngày, học tập, mua bán.

联想记忆法


  • Từ “một” nghe gần giống với từ “mốt” trong tiếng Việt – là cách đọc khác của số “1” trong một số ngữ cảnh. Liên tưởng đến việc chỉ một phong cách thời trang độc đáo – “mốt” cũng mang ý nghĩa “duy nhất”.

固定搭配


  • một người (一个人)
  • một cái bàn (一张桌子)