vănphạm

河内:[van˧˧faːm˧˨ʔ] 顺化:[vaŋ˧˧faːm˨˩ʔ] 胡志明市:[vaŋ˧˧faːm˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:văn phạm(语法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các văn phạm(各种语法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的语法。例如:văn phạm tiếng Anh(英语语法)

使用场景


    1. 描述语法的重要性
  • 重要性:
  • Văn phạm là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ, giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa chính xác.(语法是语言不可或缺的一部分,帮助我们准确传达意义。)
  • Văn phạm giúp chúng ta hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính quy.(语法帮助我们理解和规范地使用语言。)
  • 2. 描述语法规则的应用
  • 应用规则:
  • Trong quá trình học ngoại ngữ, chúng ta cần tuân thủ các quy tắc văn phạm để tránh lỗi ngữ pháp.(在学习外语的过程中,我们需要遵守语法规则以避免语法错误。)
  • Văn phạm giúp chúng ta cấu tạo câu đúng cách, sử dụng từ vựng một cách hợp lý.(语法帮助我们正确构造句子,合理使用词汇。)
  • 3. 描述语法错误的修正
  • 修正错误:
  • Khi phát hiện lỗi văn phạm trong văn bản, chúng ta cần sửa chữa kịp thời để đảm bảo chất lượng ngôn ngữ.(当在文本中发现语法错误时,我们需要及时修正以确保语言质量。)
  • Sửa lỗi văn phạm là một kỹ năng quan trọng giúp chúng ta cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ.(修正语法错误是一项重要技能,有助于我们提高语言使用能力。)

联想记忆法


    将“văn phạm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • văn:可以联想到“văn hóa”(文化),语法是语言文化的一部分。
  • phạm:可以联想到“phạm vi”(范围),语法涵盖了语言使用的各个方面。

固定搭配


    1. văn phạm tiếng Việt
  • 意思:越南语语法
  • 例句:Các bạn cần học và hiểu rõ văn phạm tiếng Việt để sử dụng ngôn ngữ chính xác.(你们需要学习和理解越南语语法,以便正确使用语言。)
  • 2. văn phạm tiếng Anh
  • 意思:英语语法
  • 例句:Văn phạm tiếng Anh có nhiều quy tắc khác so với văn phạm tiếng Việt.(英语语法与越南语语法有很多不同之处。)
  • 3. quy tắc văn phạm
  • 意思:语法规则
  • 例句:Các quy tắc văn phạm là những nguyên tắc cơ bản giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ chính xác.(语法规则是帮助我们正确使用语言的基本准则。)
  • 4. lỗi văn phạm
  • 意思:语法错误
  • 例句:Trong bài viết của mình, có một số lỗi văn phạm cần được sửa chữa.(在我的文章中,有一些语法错误需要修正。)
  • 5. học văn phạm
  • 意思:学习语法
  • 例句:Học văn phạm giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc của câu và cách sử dụng từ vựng.(学习语法有助于我们理解句子结构和词汇的使用方式。)