khủnghoảng
河内:[xʊwŋ͡m˧˩hwaːŋ˧˩]
顺化:[kʰʊwŋ͡m˧˨hwaːŋ˧˨]
胡志明市:[kʰʊwŋ͡m˨˩˦waːŋ˨˩˦]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khủng hoảng(经济)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khu vực kinh tế(各个经济区域)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的经济。例如:khủng hoảng thị trường(市场经济)
使用场景
- 1. 描述经济状况
- 经济状况:
- Nhân dân Việt Nam đang sống trong thời kỳ kinh tế phát triển.(越南人民生活在经济发展时期。)
- Kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức.(越南经济正面临许多挑战。) 2. 讨论经济政策
- 经济政策:
- Chính phủ đang thực hiện nhiều chính sách để kích thích kinh tế.(政府正在实施多项政策以刺激经济。)
- Các chính sách kinh tế mới có thể ảnh hưởng đến thị trường.(新经济政策可能影响市场。) 3. 分析经济趋势
- 经济趋势:
- Kinh tế Việt Nam đang trong giai đoạn tăng trưởng.(越南经济正处于增长阶段。)
- Kinh tế thế giới đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi Việt Nam phải thích nghi.(世界经济正在迅速变化,要求越南必须适应。)
联想记忆法
- 将“khủng hoảng”拆分成几个部分,分别记忆:
- khủng:可以联想到“khủng bối”(困境),经济困难时期就像处于困境。
- hoảng:可以联想到“hoảng loạn”(混乱),经济危机时期常常伴随着混乱。
固定搭配
- 1. khu vực kinh tế
- 意思:经济区域
- 例句:Việt Nam đang phát triển nhanh chóng trong nhiều khu vực kinh tế.(越南在许多经济领域发展迅速。) 2. phát triển kinh tế
- 意思:经济发展
- 例句:Chính sách phát triển kinh tế của Việt Nam đã mang lại nhiều thành công.(越南的经济发展政策取得了许多成功。) 3. quản lý kinh tế
- 意思:经济管理
- 例句:Quản lý kinh tế là một lĩnh vực quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp.(经济管理是企业管理中的一个重要领域。) 4. kinh tế gia
- 意思:经济学家
- 例句:Kinh tế gia cho rằng việc cải cách hệ thống kinh tế là cần thiết.(经济学家认为改革经济体系是必要的。) 5. kinh tế quốc dân
- 意思:国民生产总值
- 例句:Kinh tế quốc dân của Việt Nam đã tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây.(越南的国民生产总值在近年来稳定增长。)