trúcphunhân

河内:[t͡ɕʊwk͡p̚˧˦fu˧˧ɲən˧˧] 顺化:[ʈʊwk͡p̚˦˧˥fʊw˧˧ɲəŋ˧˧] 胡志明市:[ʈʊwk͡p̚˦˥fʊw˧˧ɲəŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trúc phunhân(抱枕)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trúc phunhân(各种抱枕)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的抱枕。例如:trúc phunhân mềm(软抱枕)

使用场景


    1. 描述抱枕的用途
  • 用于装饰或舒适:
  • Trúc phunhân có thể dùng để trang trí căn phòng hoặc để ôm trong lúc xem phim.(抱枕可以用来装饰房间或看电影时抱着。)
  • 2. 描述抱枕的材质
  • 材质选择:
  • Chọn trúc phunhân có chất liệu mềm mại để cảm giác thoải mái hơn.(选择柔软材质的抱枕以获得更舒适的感受。)
  • 3. 描述抱枕的尺寸
  • 尺寸选择:
  • Có nhiều kích cỡ trúc phunhân khác nhau, bạn có thể chọn tùy theo nhu cầu.(有各种尺寸的抱枕,你可以根据需要选择。)

联想记忆法


    将“trúc phunhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trúc:可以联想到“trúc”(树),抱枕的形状可能像树一样,给人提供支撑。
  • phunhân:可以联想到“phunhân”(抚慰),抱枕可以提供安慰和舒适感。

固定搭配


    1. trúc phunhân hình thú
  • 意思:动物形状的抱枕
  • 例句:Em thích trúc phunhân hình thú, nó rất dễ thương.(我喜欢动物形状的抱枕,它们非常可爱。)
  • 2. trúc phunhân hình nhân vật
  • 意思:卡通人物形状的抱枕
  • 例句:Có nhiều trúc phunhân hình nhân vật đang bán ở cửa hàng.(商店里有很多卡通人物形状的抱枕在卖。)
  • 3. trúc phunhân lông dài
  • 意思:长毛绒抱枕
  • 例句:Trúc phunhân lông dài rất mềm mại và ấm áp.(长毛绒抱枕非常柔软和温暖。)
  • 4. trúc phunhân hình trái cây
  • 意思:水果形状的抱枕
  • 例句:Trái cây hình trúc phunhân này trông rất tươi đẹp.(这个水果形状的抱枕看起来非常新鲜漂亮。)