trượtbăng

河内:[t͡ɕɨət̚˧˨ʔʔɓaŋ˧˧] 顺化:[ʈɨək̚˨˩ʔʔɓaŋ˧˧] 胡志明市:[ʈɨək̚˨˩˨ʔɓaŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trượt băng(溜冰)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trò trượt băng(各种溜冰)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的溜冰。例如:trượt băng nhanh(快速溜冰)

使用场景


    1. 描述溜冰活动
  • 活动描述:
  • Trượt băng là một hình thức giải trí và thể thao phổ biến trong nhiều nước.(溜冰是一种在许多国家流行的娱乐和体育活动。)
  • Trượt băng giúp tăng cường sức khỏe và cải thiện kỹ năng vận động.(溜冰有助于增强健康和提高运动技能。)
  • 2. 描述溜冰装备
  • 装备描述:
  • Để trượt băng, bạn cần một đôi dép trượt và một chiếc áo bảo hộ.(为了溜冰,你需要一双溜冰鞋和一件防护服。)
  • Mỗi người nên chọn dép trượt phù hợp với chân mình để đảm bảo an toàn.(每个人都应该选择适合自己的溜冰鞋以确保安全。)
  • 3. 描述溜冰比赛
  • 比赛描述:
  • Các cuộc thi trượt băng thường diễn ra trong các rink chuyên dụng.(溜冰比赛通常在专用的溜冰场进行。)
  • Những vận động viên trượt băng giỏi có thể tham gia các cuộc thi quốc tế.(优秀的溜冰运动员可以参加国际比赛。)

联想记忆法


    将“trượt băng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trượt:可以联想到“trượt”(滑),溜冰需要在冰面上滑行。
  • băng:可以联想到“băng”(冰),溜冰是在冰面上进行的活动。

固定搭配


    1. trượt băng trên băng
  • 意思:在冰上溜冰
  • 例句:Em thích trượt băng trên băng vào mùa đông.(我喜欢在冬天在冰上溜冰。)
  • 2. trượt băng trên cỏ
  • 意思:在草地上模拟溜冰
  • 例句:Trẻ em thường trượt băng trên cỏ vào mùa hè.(孩子们通常在夏天在草地上模拟溜冰。)
  • 3. trượt băng tại rink
  • 意思:在溜冰场溜冰
  • 例句:Hôm nay chúng ta sẽ trượt băng tại rink gần nhà.(今天我们要去家附近的溜冰场溜冰。)
  • 4. trượt băng chuyên nghiệp
  • 意思:专业溜冰
  • 例句:Anh ấy là một vận động viên trượt băng chuyên nghiệp.(他是一名专业溜冰运动员。)