việclàm

河内:[viək̚˧˨ʔlaːm˨˩] 顺化:[viək̚˨˩ʔlaːm˦˩] 胡志明市:[viək̚˨˩˨laːm˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:việc làm(就业)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các việc làm(各种就业机会)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的就业。例如:việc làm ổn định(稳定的工作)

使用场景


    1. 描述就业市场
  • 就业市场状况:
  • Thị trường việc làm hiện nay rất cạnh tranh.(当前就业市场非常竞争激烈。)
  • Có nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.(在信息技术领域有很多就业机会。)
  • 2. 描述个人就业情况
  • 个人就业状态:
  • Tôi đã tìm được một công việc làm full-time tại một công ty TNHH.(我找到了一家有限责任公司的全职工作。)
  • Bạn tôi vừa nhận được việc làm ở một trường học.(我的朋友刚在学校找到了工作。)
  • 3. 描述就业政策
  • 政府就业政策:
  • Chính phủ đang thực hiện nhiều chính sách để tạo việc làm cho người lao động.(政府正在实施多项政策以创造就业机会。)
  • Chính sách hỗ trợ việc làm cho người có khuyết tật đang được thực hiện.(正在实施支持残疾人就业的政策。)

联想记忆法


    将“việc làm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • việc:可以联想到“việc”(工作),就业就是找到工作的过程。
  • làm:可以联想到“làm”(做),就业意味着去做工作。

固定搭配


    1. việc làm
  • 意思:就业
  • 例句:Tôi đang tìm việc làm ở Hà Nội.(我正在河内找工作。)
  • 2. việc làm ổn định
  • 意思:稳定的工作
  • 例句:Mọi người đều muốn có một công việc làm ổn định.(每个人都想要有一份稳定的工作。)
  • 3. việc làm tạm thời
  • 意思:临时工作
  • 例句:Việc làm tạm thời không phải là lựa chọn lý tưởng của nhiều người.(临时工作并不是很多人的理想选择。)
  • 4. việc làm full-time
  • 意思:全职工作
  • 例句:Tôi đang tìm một công việc làm full-time tại một công ty TNHH.(我正在寻找一家有限责任公司的全职工作。)
  • 5. việc làm part-time
  • 意思:兼职工作
  • 例句:Nhiều sinh viên tìm việc làm part-time để tự trang trải chi phí học tập.(许多学生找兼职工作来支付学费。)