tùtrưởng

河内:[tu˨˩t͡ɕɨəŋ˧˩] 顺化:[tʊw˦˩ʈɨəŋ˧˨] 胡志明市:[tʊw˨˩ʈɨəŋ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tùtrưởng(族长)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tùtrưởng(各位族长)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的族长。例如:tùtrưởng thông minh(明智的族长)

使用场景


    1. 描述族长的角色和职责
  • 领导家族:
  • Tùtrưởng có trách nhiệm lãnh đạo và bảo vệ quyền lợi của họ.(族长有责任领导和保护家族的利益。)
  • Tùtrưởng phải giải quyết các xung đột nội bộ của họ.(族长必须解决家族内部的冲突。)
  • 2. 描述族长的影响力
  • 社会地位:
  • Tùtrưởng thường có vị thế cao trong cộng đồng.(族长通常在社区中地位较高。)
  • Tùtrưởng có ảnh hưởng đến quyết định của họ.(族长影响家族的决定。)
  • 3. 描述族长的传承
  • 继承传统:
  • Tùtrưởng thường được chọn từ những người có kinh nghiệm và uy tín trong họ.(族长通常从家族中有经验和威望的人中选出。)
  • Tùtrưởng có nhiệm vụ truyền đạt giá trị và truyền thống của họ.(族长有责任传递家族的价值观和传统。)

联想记忆法


    将“tùtrưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tù:可以联想到“tù nhân”(囚犯),族长在家族中有着类似“囚犯”的约束,需要遵守家族的规则和传统。
  • trưởng:可以联想到“trưởng thành”(成熟),族长需要具备成熟和稳重的特质,以领导家族。

固定搭配


    1. tùtrưởng của họ
  • 意思:家族的族长
  • 例句:Tùtrưởng của họ là người được mọi người trong họ kính trọng.(他们的族长是家族中每个人都尊敬的人。)
  • 2. tùtrưởng trưởng thành
  • 意思:成熟的族长
  • 例句:Tùtrưởng trưởng thành luôn biết cách giải quyết các vấn đề trong họ.(成熟的族长总是知道如何解决家族中的问题。)
  • 3. tùtrưởng trẻ tuổi
  • 意思:年轻的族长
  • 例句:Tùtrưởng trẻ tuổi của họ đã thể hiện sự lãnh đạo xuất sắc.(他们年轻的族长展现了出色的领导能力。)
  • 4. tùtrưởng có uy tín
  • 意思:有威望的族长
  • 例句:Tùtrưởng có uy tín luôn được mọi người trong họ tin tưởng.(有威望的族长总是得到家族成员的信任。)