chim chân vịt
[tɕim t͡sən vi.ət]
同义词chim có chân hình zygodactyl, chim chân bám gỗ
反义词chim chân diều hâu, chim chân mổ đất
同源词chân vịt, động vật chân vịt
语法说明
- “Chim chân vịt” là danh từ chỉ chung một nhóm chim có cấu trúc chân đặc biệt (hai ngón trước và hai ngón sau), thường gặp ở các loài sống trên cây.
- Có thể kết hợp với tính từ hoặc cụm giới từ để mô tả loại chim cụ thể.
- Có thể dùng số đếm phía trước khi nói về nhiều con chim.
使用场景
- Mô tả sinh học hoặc phân loại chim trong sách giáo khoa.
- Thảo luận về đặc điểm giải phẫu của chim trong nghiên cứu khoa học.
- Sử dụng trong các bài viết về sinh thái học hoặc bảo tồn thiên nhiên.
联想记忆法
- “Chân vịt” gợi nhớ đến hình dạng chân chim có hai ngón trước và hai ngón sau giống như “vịt”, giúp dễ nhớ rằng đây là nhóm chim có khả năng bám vào cành cây tốt.
固定搭配
- chim chân vịt sống trên cây cao
- các loài chim chân vịt trong rừng nhiệt đới