zymosterol

[zi.məˈstoʊ.rol]
同义词chất zymosterol, hợp chất zymosterol
反义词không có từ trái nghĩa rõ ràng (没有明确的反义词)
同源词sterol, cholesterol, ergosterol

语法说明


  • Là một danh từ không đếm được.
  • Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Thường đi kèm với các động từ như chứa, tổng hợp, tìm thấy, phân tích.

使用场景


  • Khoa học sinh học / Sinh hóa
  • Nghiên cứu vi sinh vật và tế bào nấm men
  • Giáo trình đại học hoặc tài liệu chuyên ngành y sinh

联想记忆法


  • Zymo- liên quan đến men (nấm men), -sterol giống với cholesterol → “Chất giống cholesterol trong men” → Zymosterol = 酵母甾醇

固定搭配


  • hợp chất zymosterol (zymosterol compound)
  • chất zymosterol trong nấm men (zymosterol in yeast)