tươnghỗ

河内:[tɨəŋ˧˧ho˦ˀ˥] 顺化:[tɨəŋ˧˧how˧˨] 胡志明市:[tɨəŋ˧˧how˨˩˦]

语法说明


  • 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示程度、方式、时间、地点等。例如:tươnghỗ(相互)
  • 位置:通常放在被修饰的词之前。例如:Họ giúp đỡ tươnghỗ.(他们互相帮助。)
  • 重叠:可以重叠使用,加强语气。例如:tươnghỗ tươnghỗ(相互相互)

使用场景


    1. 描述人际关系
  • 互助合作:
  • Các bạn học cùng lớp nên tươnghỗ hỗ trợ, giúp đỡ nhau trong quá trình học tập.(同班同学应该在学习过程中相互支持和帮助。)
  • Các bạn trẻ nên tươnghỗ học hỏi kinh nghiệm từ nhau để cùng phát triển.(年轻人应该相互学习对方的经验,共同发展。)
  • 2. 描述团队合作
  • 团队精神:
  • Trong nhóm, mọi người cần tươnghỗ tôn trọngtươnghỗ hỗ trợ nhau.(在团队中,大家需要相互尊重和支持。)
  • Trong công việc, chúng ta cần tươnghỗ quan tâmtươnghỗ giúp đỡ nhau.(在工作中,我们需要相互关心和帮助。)

联想记忆法


    将“tươnghỗ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tương:可以联想到“tương lai”(未来),相互关系是未来发展的基础。
  • hỗ:可以联想到“hỗ trợ”(支持),相互支持是相互关系的重要组成部分。

固定搭配


    1. tươnghỗ hỗ trợ
  • 意思:相互支持
  • 例句:Trong cuộc sống, chúng ta cần tươnghỗ hỗ trợ nhau.(在生活中,我们需要相互支持。)
  • 2. tươnghỗ học hỏi
  • 意思:相互学习
  • 例句:Các bạn trẻ nên tươnghỗ học hỏi kinh nghiệm từ nhau.(年轻人应该相互学习对方的经验。)
  • 3. tươnghỗ quan tâm
  • 意思:相互关心
  • 例句:Trong gia đình, mọi người luôn tươnghỗ quan tâm sức khỏe của nhau.(在家庭中,大家总是相互关心彼此的健康。)
  • 4. tươnghỗ giúp đỡ
  • 意思:相互帮助
  • 例句:Các bạn học cùng lớp nên tươnghỗ giúp đỡ nhau trong việc học.(同班同学应该在学习上相互帮助。)
  • 5. tươnghỗ tôn trọng
  • 意思:相互尊重
  • 例句:Trong xã hội, chúng ta cần tươnghỗ tôn trọng quyền lợi của nhau.(在社会中,我们需要相互尊重彼此的权利。)