xetăng

河内:[sɛ˧˧taŋ˧˧] 顺化:[sɛ˧˧taŋ˧˧] 胡志明市:[sɛ˧˧taŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xetăng(坦克)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xetăng(各种坦克)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的坦克。例如:xetăng chiến lược(战略坦克)

使用场景


    1. 描述坦克的特征
  • 装甲特征:
  • Xetăng có vòm thép dày và có khả năng chống lại các loại đạn.(坦克有厚钢板,能够抵御各种子弹。)
  • Xetăng thường được trang bị với các loại pháo lớn.(坦克通常装备有大型火炮。)
  • 2. 描述坦克的用途
  • 军事用途:
  • Xetăng được sử dụng trong nhiều tình huống chiến đấu khác nhau như tấn công, phòng ngự và hỗ trợ.(坦克被用于多种不同的战斗情景,如攻击、防御和支援。)
  • Xetăng có thể di chuyển nhanh chóng trên các loại địa hình khác nhau.(坦克能够在不同类型的地形上快速移动。)
  • 3. 描述坦克的历史
  • 历史发展:
  • Xetăng đã xuất hiện vào thời kỳ Thế chiến I và đã trở nên quan trọng hơn trong các cuộc chiến tranh sau đó.(坦克在第一次世界大战中出现,并在随后的战争中变得更加重要。)
  • Xetăng đã trải qua nhiều thay đổi và cải tiến trong quá trình phát triển.(坦克在发展过程中经历了许多变化和改进。)

联想记忆法


    将“xetăng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xe:可以联想到“xe”(车),坦克是一种重型装甲车。
  • tăng:可以联想到“tăng”(增),坦克因其强大的火力和防护能力而得名。

固定搭配


    1. xetăng chiến đấu
  • 意思:战斗坦克
  • 例句:Xetăng chiến đấu là loại xetăng được thiết kế để chiến đấu trên mặt đất.(战斗坦克是设计用于地面作战的坦克类型。)
  • 2. xetăng phá hoại
  • 意思:破坏坦克
  • 例句:Xetăng phá hoại thường được trang bị với pháo lớn và có khả năng phá hủy nhiều loại công trình.(破坏坦克通常装备有大炮,有能力摧毁多种工程结构。)
  • 3. xetăng chống tăng
  • 意思:反坦克坦克
  • 例句:Xetăng chống tăng được thiết kế để tiêu diệt các xetăng khác trên chiến trường.(反坦克坦克被设计用于战场上消灭其他坦克。)
  • 4. xetăng thám sát
  • 意思:侦察坦克
  • 例句:Xetăng thám sát thường được trang bị với các thiết bị thám sát tiên tiến để phát hiện mục tiêu.(侦察坦克通常配备有先进的侦察设备以发现目标。)