vítiền
河内:[vi˧˦tiən˨˩]
顺化:[vɪj˨˩˦tiəŋ˦˩]
胡志明市:[vɪj˦˥tiəŋ˨˩]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vítiền(钱包)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vítiền(各种钱包)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钱包。例如:vítiền da(皮夹)
使用场景
- 1. 描述钱包的用途
- 存放现金和卡片:
- Vítiền giúp chúng ta lưu trữ tiền mặt và các thẻ tín dụng.(钱包帮助我们存放现金和信用卡。)
- Vítiền có thể chứa nhiều loại thẻ như thẻ ngân hàng, thẻ cào.(钱包可以存放多种卡片,如银行卡、购物卡。) 2. 描述钱包的类型
- 材质和设计:
- Vítiền có nhiều loại như vítiền da, vítiền vải, vítiền bằng kim loại.(钱包有多种类型,如皮夹、布钱包、金属钱包。)
- Vítiền có nhiều kích cỡ khác nhau, từ nhỏ đến lớn.(钱包有各种大小,从小型到大型。) 3. 描述钱包的安全性
- 保护个人财物:
- Vítiền giúp bảo vệ tiền mặt và thẻ khỏi việc bị trộm cắp.(钱包有助于保护现金和卡片免受盗窃。)
- Vítiền có khóa giúp tăng độ an toàn.(带锁的钱包增加了安全性。)
联想记忆法
- 将“vítiền”拆分成几个部分,分别记忆:
- ví:可以联想到“ví”(容器),钱包是一种存放物品的容器。
- tiền:可以联想到“tiền”(钱),钱包主要用于存放钱。
固定搭配
- 1. vítiền tiền mặt
- 意思:现金钱包
- 例句:Tôi không có vítiền tiền mặt với mình khi ra khỏi nhà.(我出门时没有带现金钱包。) 2. vítiền điện tử
- 意思:电子钱包
- 例句:Vítiền điện tử đã trở nên phổ biến trong việc thanh toán trực tuyến.(电子钱包在在线支付中变得流行。) 3. vítiền da
- 意思:皮夹
- 例句:Vítiền da của tôi màu đen và rất bền.(我的皮夹是黑色的,非常耐用。) 4. vítiền vải
- 意思:布钱包
- 例句:Vítiền vải thường rẻ hơn so với vítiền da.(布钱包通常比皮夹便宜。) 5. vítiền nữ
- 意思:女式钱包
- 例句:Vítiền nữ thường có thiết kế nhỏ gọn và màu sắc tươi sáng.(女式钱包通常设计小巧,颜色鲜艳。)