sinh học lên men
[siːn hɔk lɛ̂n mɛn]
同义词khoa học lên men, ngành lên men
反义词sinh học vô trùng, nghiên cứu vi sinh vật không lên men
同源词lên men (发酵), men vi sinh (益生菌), sản phẩm lên men (发酵产品)
语法说明
- 是复合名词,由“sinh học”(生物学)和“lên men”(发酵)组成。
- 用作主语、宾语或定语,表示研究发酵过程的科学。
- 常与动词 như “nghiên cứu”(研究)、“ứng dụng”(应用)搭配使用。
使用场景
- 用于学术领域,特别是在生物技术、食品科学和微生物学中。
- 在讨论酿酒、酸奶、泡菜等发酵食品时常见。
- 应用于工业生产如酒精、酶制剂、抗生素等。
联想记忆法
- 将“sinh học”理解为“生物学”,而“lên men”意为“发酵”,组合起来即为“发酵学”。
固定搭配
- nghiên cứu sinh học lên men(研究发酵学)
- ứng dụng sinh học lên men trong công nghiệp(工业中应用发酵学)