xáxị

河内:[saː˧˦si˧˨ʔ] 顺化:[saː˨˩˦sɪj˨˩ʔ] 胡志明市:[saː˦˥sɪj˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xáxị(根啤)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xáxị(各种根啤)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的根啤。例如:xáxị ngon(好喝的根啤)

使用场景


    1. 描述根啤的口味
  • Xáxị có vị chua ngọt, rất thích hợp cho những ngày nắng nóng.(根啤酸甜可口,非常适合炎热的日子。)
  • 2. 描述根啤的制作
  • Xáxị được làm từ các loại củ như củ cải trắng, củ cải đỏ, và củ cải xanh.(根啤是用白萝卜、红萝卜和绿萝卜等根菜制作的。)
  • 3. 描述根啤的保存
  • Xáxị đóng hộp cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp để giữ được vị ngon.(罐装根啤需要低温保存以保持美味。)

联想记忆法


    将“xáxị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xá:可以联想到“xá”(酸),根啤的一种主要口味。
  • xị:可以联想到“xị”(甜),根啤的另一种主要口味。

固定搭配


    1. xáxị tươi
  • 意思:新鲜的根啤
  • 例句:Xáxị tươi có vị chua ngọt, rất thích hợp cho thời tiết nóng.(新鲜的根啤酸甜可口,非常适合炎热的天气。)
  • 2. xáxị đóng hộp
  • 意思:罐装根啤
  • 例句:Xáxị đóng hộp dễ dàng mang theo và bảo quản.(罐装根啤便于携带和保存。)
  • 3. xáxị tự làm
  • 意思:自制根啤
  • 例句:Xáxị tự làm thường có vị ngon hơn so với xáxị đóng hộp.(自制根啤通常比罐装根啤更好喝。)
  • 4. xáxị chua ngọt
  • 意思:酸甜根啤
  • 例句:Xáxị chua ngọt rất phổ biến trong các quán ăn Việt Nam.(酸甜根啤在越南餐馆非常流行。)