xãhộiđen

河内:[saː˦ˀ˥hoj˧˨ʔʔɗɛn˧˧] 顺化:[saː˧˨hoj˨˩ʔʔɗɛŋ˧˧] 胡志明市:[saː˨˩˦hoj˨˩˨ʔɗɛŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xã hội đen(黑手党)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xã hội đen(各种黑手党)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的黑手党。例如:xã hội đen mạnh mẽ(强大的黑手党)

使用场景


    1. 描述黑手党的特点
  • 组织结构:
  • Xã hội đen có cấu trúc tổ chức chặt chẽ và phân cấp rõ ràng.(黑手党有严密的组织结构和明确的等级制度。)
  • Xã hội đen thường hoạt động bí mật và có hệ thống liên lạc phức tạp.(黑手党通常秘密活动,有复杂的联络系统。)
  • 2. 描述黑手党的活动
  • 非法活动:
  • Xã hội đen thường liên quan đến các hoạt động như buôn bán ma túy, ăn cướp và đầu cơ.(黑手党通常涉及贩毒、抢劫和勒索等非法活动。)
  • Xã hội đen có thể ảnh hưởng đến chính trị và kinh tế của một nước.(黑手党可以影响一个国家的政治和经济。)
  • 3. 描述黑手党的打击
  • 打击犯罪:
  • Các chính phủ đang nỗ lực đấu tranh và tiêu diệt xã hội đen.(各国政府正在努力打击和消灭黑手党。)
  • Xã hội đen là mục tiêu của nhiều cuộc điều tra và truy tố.(黑手党是许多调查和起诉的目标。)

联想记忆法


    将“xã hội đen”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xã hội:可以联想到“xã hội”(社会),黑手党作为一种社会现象存在。
  • đen:可以联想到“đen”(黑色),黑手党因其非法和秘密的性质而被称为“黑手党”。

固定搭配


    1. xã hội đen
  • 意思:黑手党
  • 例句:Xã hội đen là một tổ chức tội phạm có tổ chức.(黑手党是一个有组织的犯罪组织。)
  • 2. xã hội đen quyền lực
  • 意思:权力黑手党
  • 例句:Xã hội đen quyền lực thường có ảnh hưởng lớn trong xã hội.(权力黑手党通常在社会中有很大的影响力。)
  • 3. xã hội đen quốc tế
  • 意思:国际黑手党
  • 例句:Xã hội đen quốc tế hoạt động trên phạm vi toàn cầu.(国际黑手党在全球范围内活动。)
  • 4. xã hội đen địa phương
  • 意思:地方黑手党
  • 例句:Xã hội đen địa phương thường có liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp địa phương.(地方黑手党通常与当地的非法活动有关。)