lên men

[leŋ men]
同义词phân hủy, biến đổi sinh học
反义词ngừng lên men, ức chế lên men
同源词men vi sinh, quá trình lên men, sản phẩm lên men

语法说明


  • “Lên men” là động từ, có thể dùng làm vị ngữ trong câu.
  • Có thể kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ hoặc thời gian như “nhanh chóng”, “chậm rãi”, “trong vài ngày”.
  • Có thể chuyển thành danh từ bằng cách thêm “quá trình” phía trước: “quá trình lên men” (发酵过程).

使用场景


  • Dùng trong lĩnh vực sinh học, công nghệ thực phẩm để mô tả quá trình phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật.
  • Trong đời sống thường ngày, dùng để nói về việc làm tương, dưa muối, rượu gạo…
  • Trong công nghiệp sản xuất đồ uống có cồn hoặc thực phẩm chức năng như sữa chua, nấm men.

联想记忆法


  • “Lên” nghĩa là tăng cao, “men” là loại vi khuẩn giúp tạo ra phản ứng hóa học. Liên tưởng đến việc vi khuẩn làm cho thực phẩm “tăng trưởng” về hương vị – đó chính là “发酵”.

固定搭配


  • lên men tự nhiên – 自然发酵
  • lên men rượu – 酒精发酵