Zurich

[ˈzuːrɪk]
同义词thành phố Zurich, thành phố Thụy Sĩ
反义词ngoại ô Zurich, vùng nông thôn Thụy Sĩ
同源词Thụy Sĩ, tiếng Đức (tiếng nói phổ biến ở Zurich), ngân hàng Zurich

语法说明


  • Tên riêng, không biến đổi theo ngữ pháp.
  • Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Không có số ít/số nhiều.

使用场景


  • Miêu tả địa điểm du lịch nổi tiếng
  • Nói về tài chính và ngân hàng quốc tế
  • Trong các cuộc trò chuyện liên quan đến văn hóa Thụy Sĩ

联想记忆法


  • "Zurich" nghe gần giống với "Su-rích", dễ nhớ hơn nếu phát âm theo kiểu Việt Nam là "Xu-ri". Có thể tưởng tượng thành một thành phố hiện đại, nơi mà tiền bạc "chảy như nước" – đúng với danh tiếng của Zurich là trung tâm tài chính thế giới.

固定搭配


  • thành phố Zurich(苏黎世市)
  • ngân hàng ở Zurich(苏黎世的银行)