Zurich

[ˈzuː.rɪk]
同义词Thành phố Zurich, Thành phố Zürich
反义词Hà Nội, Paris, Tokyo (其他城市名称,根据上下文而定)
同源词người Zurich (苏黎世人), văn hóa Zurich (苏黎世文化)

语法说明


  • Là danh từ riêng chỉ tên thành phố.
  • Không có biến thể số nhiều hay dạng sở hữu.
  • Có thể đứng sau giới từ như: ở Zurich, đến Zurich, từ Zurich.

使用场景


  • Mô tả nơi chốn trong các bài viết du lịch, tài liệu địa lý.
  • Trong hội thoại khi nói về kinh tế, ngân hàng hoặc giáo dục tại Zurich.
  • Khi đề cập đến văn hóa hoặc sự kiện thể thao quốc tế tại Zurich.

联想记忆法


  • Zur- giống với âm “tư” trong tiếng Việt → tưởng tượng thành phố tư duy hiện đại, trung tâm tài chính của Thụy Sĩ.

固定搭配


  • thành phố Zurich
  • ngân hàng ở Zurich