Zygophyllum

[ziː.ɡoʊˈfɪl.əm]
同义词Chi Zygophyllum, cây thuộc chi Zygophyllum
反义词Không có từ trái nghĩa rõ ràng (没有明确的反义词)
同源词Zygophyllaceae (họ Trinh nữ), Zygophyllum fabago (loài cây cụ thể trong chi này – 羽叶霸王)

语法说明


  • Là danh từ riêng chỉ một chi thực vật trong hệ thống phân loại sinh học.
  • Không biến đổi theo ngữ pháp tiếng Việt như động từ hay tính từ.
  • Có thể kết hợp với các từ như “thuộc” để tạo thành cụm “thuộc chi Zygophyllum”.

使用场景


  • Dùng trong lĩnh vực sinh học, thực vật học hoặc nghiên cứu khoa học.
  • Khi nói về đặc điểm sinh thái của thực vật sống ở môi trường khắc nghiệt.
  • Trong giáo trình giảng dạy về hệ thực vật bản địa vùng khô hạn.

联想记忆法


  • Từ “zygo-” gợi ý sự liên kết đôi bên (từ gốc Hy Lạp zygos: đôi), và “-phyllum” có nghĩa là lá → tưởng tượng loài cây có lá đối xứng, thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt.

固定搭配


  • thực vật thuộc chi Zygophyllum (属于霸王属的植物)
  • cây Zygophyllum sống ở sa mạc (生长在沙漠中的霸王属植物)