xi-rô

河内:[si˧˧zo˧˧] 顺化:[sɪj˧˧ɹow˧˧] 胡志明市:[sɪj˧˧ɹow˧˧] 拼音拼写:[xiRô]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xi-rô(糖浆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xi-rô(各种糖浆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的糖浆。例如:xi-rô mật ong(蜂蜜糖浆)

使用场景


    1. 描述糖浆的用途
  • 烹饪用途:
  • Xi-rô được dùng trong việc làm bánh, kẹo, và các món ăn tráng miệng khác.(糖浆用于烘焙、糖果和其他甜点。)
  • Xi-rô có thể làm tăng độ ngọt và hương vị của món ăn.(糖浆可以增加食物的甜度和风味。)
  • 2. 描述糖浆的种类
  • 种类区分:
  • Xi-rô có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào nguyên liệu và cách chế biến.(糖浆有多种,取决于原料和制作方法。)
  • Xi-rô mật ong được làm từ mật ong, có vị ngọt tự nhiên.(蜂蜜糖浆由蜂蜜制成,具有天然的甜味。)
  • 3. 描述糖浆的保存方法
  • 保存方法:
  • Xi-rô cần được bảo quản trong môi trường khô ráo và mát mẻ để giữ được độ tươi ngon.(糖浆需要在干燥凉爽的环境中保存,以保持新鲜。)
  • Xi-rô không nên được để gần nguồn nhiệt để tránh việc hóa hoặc biến chất.(糖浆不应放在热源附近,以免融化或变质。)

联想记忆法


    将“xi-rô”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xi:可以联想到“xì dầu”(石油),糖浆在某些方面与石油相似,都是液体,且在食品工业中都很重要。
  • rô:可以联想到“rô bối”(网),糖浆在制作过程中需要过滤,去除杂质,就像用网捕鱼一样。

固定搭配


    1. xi-rô mật ong
  • 意思:蜂蜜糖浆
  • 例句:Xi-rô mật ong là một loại xi-rô rất phổ biến trong các món ăn tráng miệng.(蜂蜜糖浆是一种在甜点中非常流行的糖浆。)
  • 2. xi-rô đường
  • 意思:糖水糖浆
  • 例句:Xi-rô đường thường được dùng trong việc làm bánh.(糖水糖浆通常用于烘焙。)
  • 3. xi-rô chè
  • 意思:巧克力糖浆
  • 例句:Xi-rô chè có vị ngọt và chua, rất phù hợp cho các món ăn tráng miệng.(巧克力糖浆味道甜中带苦,非常适合甜点。)
  • 4. xi-rô trái cây
  • 意思:水果糖浆
  • 例句:Xi-rô trái cây có nhiều loại, bao gồm xi-rô cam, xi-rô dâu, và xi-rô chanh.(水果糖浆有多种,包括橙糖浆、草莓糖浆和柠檬糖浆。)