tút
河内:[tut̚˧˦]
顺化:[tʊk̚˦˧˥]
胡志明市:[tʊk͡p̚˦˥]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tút(修整)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tút(现在时),đã tút(过去时),sẽ tút(将来时)
- 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:tút(我修整),tút(你修整),tút(他/她/它修整)
使用场景
- 1. 描述园艺活动
- 修剪树木:
- Chúng tôi cần tút cây để giữ cho chúng khỏe mạnh.(我们需要修剪树木以保持它们的健康。) 2. 描述美容美发
- 修剪头发:
- Trước khi đi dự tiệc, cô ấy đã đi tút tóc.(在参加派对之前,她去修剪了头发。) 3. 描述维护工作
- 修剪灌木:
- Các nhân viên viên sinh thái thường xuyên tút hình dọa xung quanh công viên.(生态工作人员经常修剪公园周围的灌木。)
联想记忆法
- 将“tút”与相关动作联系起来:
- tút cây:可以联想到“cây”(树),修剪树木是修整的一种。
- tút tóc:可以联想到“tóc”(头发),修剪头发也是修整的一种。
- tút hình dọa:可以联想到“hình dọa”(形状),修剪灌木是为了保持其形状。
固定搭配
- 1. tút cây
- 意思:修剪树木
- 例句:Hôm nay anh tút cây trong vườn.(今天哥哥在花园里修剪树木。) 2. tút tóc
- 意思:修剪头发
- 例句:Em gái tôi sẽ đi tút tóc vào cuối tuần.(我妹妹打算周末去修剪头发。) 3. tút hình dọa
- 意思:修剪灌木
- 例句:Bà nội tôi thường tút hình dọa mỗi ngày hè.(我奶奶通常每个夏天都会修剪灌木。) 4. tút cây ăn quả
- 意思:修剪果树
- 例句:Cha tôi thường tút cây ăn quả mỗi khi hoa trổ.(我爸爸通常在果树开花时修剪它们。)