kỳ hợp tuyến
[kỳ hop tyến]
同义词kỳ zygotene, giai đoạn hợp tuyến
反义词kỳ phân ly (diplotene), kỳ tiền biến (leptotene)
同源词hợp tuyến (synapsis), nhiễm sắc thể (chromosome), giảm phân (meiosis)
语法说明
- 作主语或宾语使用,表示减数分裂前期的一个阶段。
- 常与“trong giảm phân”(在减数分裂中)等短语搭配。
- 可用形容词修饰,如 “kỳ hợp tuyến sớm”(早期合线期)、“kỳ hợp tuyến muộn”(晚期合线期)。
使用场景
- 生物学教学或教材中描述减数分裂过程
- 科研论文中关于染色体配对的研究
- 遗传学相关讲座或讨论
联想记忆法
- “hợp” 表示“结合”,“tuyến” 可理解为“线”,联想到“染色体结合成线”的阶段,即“合线期”。
固定搭配
- kỳ hợp tuyến của giảm phân I(减数分裂I的合线期)
- trong kỳ hợp tuyến(在合线期期间)