bia Ai Cập cổ

[bi̤ə ʔɛ.kɪp tɕo̞]
同义词bia cổ truyền Ai Cập, bia thời Ai Cập cổ đại
反义词bia hiện đại, bia công nghiệp
同源词bia, bia cổ, Ai Cập, cổ đại

语法说明


  • Đây là một danh từ ghép, gồm “bia” (啤酒) và “Ai Cập cổ” (古埃及), dùng để chỉ loại đồ uống lên men phổ biến ở Ai Cập cổ đại.
  • Có thể đứng sau giới từ như: trong, vào, thời…
  • Có thể thêm các tính từ mô tả phía trước hoặc sau như: loại bia Ai Cập cổ, bia Ai Cập cổ truyền thống…

使用场景


  • Dùng trong ngữ cảnh khảo cổ học, lịch sử văn minh Ai Cập cổ đại.
  • Trong các tài liệu nghiên cứu về thực phẩm và đồ uống cổ xưa.
  • Khi nói đến các lễ hội tôn giáo hoặc nghi thức có sử dụng bia.

联想记忆法


  • Hãy tưởng tượng bạn đang đứng trong kim tự tháp Ai Cập cổ đại, cầm một ly “bia” và thấy mình đang sống lại thời kỳ “cổ đại” – đó chính là “bia Ai Cập cổ”.

固定搭配


  • uống bia Ai Cập cổ(饮用古埃及啤酒)
  • văn hóa bia Ai Cập cổ(古埃及啤酒文化)