vănhọc

河内:[van˧˧hawk͡p̚˧˨ʔ] 顺化:[vaŋ˧˧hawk͡p̚˨˩ʔ] 胡志明市:[vaŋ˧˧hawk͡p̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vănh học(文学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các văn học(各种文学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的文学。例如:văn học cổ điển(古典文学)

使用场景


    1. 描述文学的特点
  • 文学风格:
  • Văn học của mỗi quốc gia có những đặc điểm riêng biệt.(每个国家的文学都有其独特的特点。)
  • Văn học cổ điển thường có văn phong trang trọng và phong phú.(古典文学通常风格庄重而丰富。)
  • 2. 描述文学作品
  • 文学作品类型:
  • Văn học có nhiều thể loại như tiểu thuyết, thơ, ký sự.(文学有很多类型,如小说、诗歌、散文。)
  • Văn học đương đại thường có nội dung liên quan đến cuộc sống thực tế.(当代文学通常内容与现实生活相关。)
  • 3. 描述文学的影响
  • 文学对社会的影响:
  • Văn học có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và xã hội.(文学对文化和社会有很大的影响。)
  • Văn học giúp người đọc hiểu biết sâu hơn về cuộc sống và xã hội.(文学帮助读者更深入地了解生活和社会。)

联想记忆法


    将“vănhọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • văn:可以联想到“văn”(文),文学是文化的一部分。
  • học:可以联想到“học”(学),文学是一种学问,需要学习和研究。

固定搭配


    1. văn học Việt Nam
  • 意思:越南文学
  • 例句:Văn học Việt Nam có nhiều tác phẩm nổi tiếng.(越南文学有很多著名作品。)
  • 2. văn học đương đại
  • 意思:当代文学
  • 例句:Văn học đương đại thường phản ánh xã hội và cuộc sống hiện đại.(当代文学通常反映现代社会和现代生活。)
  • 3. văn học cổ điển
  • 意思:古典文学
  • 例句:Văn học cổ điển của Việt Nam có nhiều tác phẩm quý giá.(越南古典文学有很多珍贵作品。)
  • 4. văn học trẻ
  • 意思:青年文学
  • 例句:Văn học trẻ thường được các bạn trẻ yêu thích.(青年文学通常受到年轻人的喜爱。)
  • 5. văn học dân gian
  • 意思:民间文学
  • 例句:Văn học dân gian chứa đựng nhiều giá trị văn hóa truyền thống.(民间文学蕴含着许多传统文化价值。)