ViêngChăn

河内:[viəŋ˧˧t͡ɕan˧˧] 顺化:[viəŋ˧˧t͡ɕaŋ˧˧] 胡志明市:[viəŋ˧˧caŋ˧˧]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:ViêngChăn(万象)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。

使用场景


    1. 描述万象的地理位置
  • ViêngChăn nằm ở trung tâm đất nước Lào, gần biên giới với Thái Lan.(万象位于老挝中部,靠近泰国边境。)
  • 2. 描述万象的历史
  • ViêngChăn đã từng là một thành phố nhỏ, nhưng đã phát triển thành thủ đô của Lào.(万象曾是一个小城市,但已发展成为老挝的首都。)
  • 3. 描述万象的文化
  • ViêngChăn có nhiều di tích lịch sử và văn hóa, thu hút du khách từ khắp nơi.(万象有许多历史和文化遗迹,吸引了来自各地的游客。)

联想记忆法


    将“ViêngChăn”与“万象”联系起来记忆:
  • ViêngChăn:可以联想到“ViêngChăn”(万象),作为老挝的首都,它象征着国家的多样性和丰富性。
  • 万象:可以联想到“万象”(ViêngChăn),意指万象更新,象征着城市的繁荣和发展。

固定搭配


    1. ViêngChăn, Lào
  • 意思:老挝万象
  • 例句:ViêngChăn là thủ đô của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Lào.(万象是老挝人民民主共和国的首都。)
  • 2. ViêngChăn, thủ đô
  • 意思:首都万象
  • 例句:Ngày 23 tháng 10, 1954, ViêngChăn trở thành thủ đô của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Lào.(1954年10月23日,万象成为老挝人民民主共和国的首都。)
  • 3. ViêngChăn, khu vực kinh tế
  • 意思:经济区万象
  • 例句:ViêngChăn là khu vực kinh tế quan trọng của Lào.(万象是老挝重要的经济区域。)