viễnthám

河内:[viən˦ˀ˥tʰaːm˧˦] 顺化:[viəŋ˧˨tʰaːm˦˧˥] 胡志明市:[viəŋ˨˩˦tʰaːm˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:viễn thám(遥测)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các viễn thám(各种遥测)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的遥测。例如:viễn thám công nghiệp(工业遥测)

使用场景


    1. 描述遥测技术的应用
  • 技术应用:
  • Viễn thám được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp.(遥测在科学和工业领域有广泛的应用。)
  • Viễn thám giúp chúng ta thu thập dữ liệu từ các môi trường khó tiếp cận.(遥测帮助我们从难以接近的环境中收集数据。)
  • 2. 描述遥测数据的重要性
  • 数据重要性:
  • Dữ liệu viễn thám là nguồn thông tin quan trọng để nghiên cứu và giải quyết các vấn đề khoa học.(遥测数据是研究和解决科学问题的重要信息来源。)
  • Viễn thám cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời cho các quyết định quản lý.(遥测为管理决策提供准确及时的数据。)

联想记忆法


    将“viễn thám”拆分成几个部分,分别记忆:
  • viễn:可以联想到“viễn”(远),遥测技术涉及从远处收集数据。
  • thám:可以联想到“thám”(探测),遥测是一种探测技术,用于从远处获取信息。

固定搭配


    1. viễn thám không gian
  • 意思:空间遥测
  • 例句:Viễn thám không gian là một lĩnh vực nghiên cứu về cách thu thập dữ liệu từ các vật thể ở xa.(空间遥测是一个研究如何从远处收集数据的领域。)
  • 2. viễn thám địa lý
  • 意思:地理遥测
  • 例句:Viễn thám địa lý giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các biến đổi của trái đất.(地理遥测帮助我们更清楚地了解地球的变化。)
  • 3. viễn thám môi trường
  • 意思:环境遥测
  • 例句:Viễn thám môi trường là công cụ quan trọng để theo dõi tình trạng môi trường.(环境遥测是监测环境状况的重要工具。)
  • 4. viễn thám khí tượng
  • 意思:气象遥测
  • 例句:Viễn thám khí tượng đóng một phần quan trọng trong dự báo thời tiết.(气象遥测在天气预报中扮演着重要角色。)