khửtrùng

河内:[xɨ˧˩t͡ɕʊwŋ͡m˨˩] 顺化:[kʰɨ˧˨ʈʊwŋ͡m˦˩] 胡志明市:[kʰɨ˨˩˦ʈʊwŋ͡m˨˩]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:khử trùng(除虫)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:khử trùng(现在时),đã khử trùng(过去时),sẽ khử trùng(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người dân khử trùng nhà cửa(居民除虫房屋)

使用场景


    1. 描述家庭除虫的必要性
  • 家庭卫生:Khử trùng nhà cửa giúp ngăn chặn sự lây lan của các loại sâu bọ và vi khuẩn.(家庭除虫有助于阻止各种害虫和细菌的传播。)
  • 2. 描述农业除虫的重要性
  • 农作物保护:Khử trùng nông nghiệp là một bước quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng khỏi sâu bọ và bệnh hại.(农业除虫是保护作物免受害虫和病害侵害的重要步骤。)
  • 3. 描述办公室除虫的好处
  • 工作环境:Khử trùng phòng ban giúp tạo môi trường làm việc sạch sẽ, giảm thiểu rủi ro về sức khỏe cho nhân viên.(办公室除虫有助于创造一个清洁的工作环境,减少员工的健康风险。)
  • 4. 描述衣物除虫的方法
  • 衣物保护:Khử trùng quần áo trước khi lưu trữ có thể giúp bảo vệ chúng khỏi mối đe dọa của sâu bọ.(储存前对衣物进行除虫可以帮助保护它们免受虫蛀的威胁。)

联想记忆法


    将“khử trùng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khử:可以联想到“khử bỏ”(消除),意味着去除或消除。
  • trùng:可以联想到“sâu trùng”(害虫),意味着需要被消除的害虫。

固定搭配


    1. khử trùng nhà cửa
  • 意思:家庭除虫
  • 例句:Họ đã thuê một công ty khử trùng để khử trùng nhà cửa.(他们雇了一家除虫公司来除虫。)
  • 2. khử trùng thực phẩm
  • 意思:食品除虫
  • 例句:Công ty này chuyên về khử trùng thực phẩm.(这家公司专门从事食品除虫。)
  • 3. khử trùng nông nghiệp
  • 意思:农业除虫
  • 例句:Việc khử trùng nông nghiệp là quan trọng để bảo vệ cây trồng.(农业除虫对于保护作物非常重要。)
  • 4. khử trùng phòng ban
  • 意思:办公室除虫
  • 例句:Chúng tôi cần khử trùng phòng ban định kỳ để giữ môi trường làm việc sạch sẽ.(我们需要定期对办公室进行除虫,以保持工作环境的清洁。)
  • 5. khử trùng quần áo
  • 意思:衣物除虫
  • 例句:Trước khi lưu trữ quần áo, chúng ta nên khử trùng để tránh sâu bọ.(在储存衣物之前,我们应该除虫以避免虫蛀。)