mỏ khớp đốt sống

[mɔ̉ kʰɒp ɗɑ̣t sɯ̛ɤŋ]
同义词mỏ khớp, mấu khớp đốt sống
反义词thân đốt sống, đĩa đệm
同源词đốt sống, khớp, mỏ, mấu

语法说明


  • Là danh từ ghép, dùng để chỉ một phần cụ thể của xương sống.
  • Có thể đứng sau giới từ như “trên”, “ở”, “của” để tạo thành trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
  • Kết hợp với các từ như “xương”, “cấu trúc”, “bộ phận” để mô tả chi tiết hơn.

使用场景


  • Dùng trong y học, giải phẫu học để mô tả cấu trúc của xương sống.
  • Trong giáo trình sinh học, tài liệu chuyên ngành y khoa.
  • Diễn giải bệnh lý liên quan đến cột sống và khớp nối giữa các đốt sống.

联想记忆法


  • Mỏ = phần nhô ra; Khớp = nơi kết nối; Đốt sống = đoạn xương sống. Liên tưởng: “Mỏ nhô ra là nơi khớp nối giữa các đốt sống.”

固定搭配


  • mỏ khớp đốt sống trên (superior articular process)
  • mỏ khớp đốt sống dưới (inferior articular process)