xương gò má
[sɯɤŋ ɣo ma]
同义词quai hàm gò má, xương má
反义词xương trán(额骨), xương hàm dưới(下颌骨)
同源词gò má(面颊),xương mặt(面部骨骼)
语法说明
- “xương gò má” 是复合名词,由 “xương”(骨头)和 “gò má”(颧部)构成。
- 可作主语、宾语或定语,常用于医学、解剖学或日常描述脸部结构。
- 前面可加形容词修饰如 “xương gò má cao”(高颧骨)或 “xương gò má rõ ràng”(明显的颧骨)。
使用场景
- 医学或解剖学课程中描述面部骨骼结构。
- 美容整形领域讨论面部轮廓。
- 日常生活中形容一个人的脸型特征。
联想记忆法
- “xương” 表示“骨头”,“gò má” 指“颧部”,合起来就是“颧骨”或“颧骨突起”。
固定搭配
- xương gò má nổi bật(突出的颧骨)
- cấu trúc xương gò má(颧骨结构)