Zygomycetes
[ˈzi.ɡə.maɪˌsiːt]
同义词Nấm tiếp hợp, nấm Zygomyces
反义词Ascomycetes, Basidiomycetes
同源词Zygomycota, zygosporangium, nấm mốc
语法说明
- Là danh từ không đếm được hoặc đếm được tùy ngữ cảnh.
- Có thể dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Không có dạng số nhiều rõ ràng, thường dùng kèm theo các lượng từ khi cần chỉ số lượng cụ thể.
使用场景
- Dùng trong lĩnh vực sinh học, vi sinh vật học
- Dùng để mô tả một nhóm nấm nguyên thủy, thường gặp trong đất và chất hữu cơ phân hủy
- Trong y học: nói về nhiễm trùng do nấm Zygomycetes gây ra (như bệnh Mucormycosis)
联想记忆法
- Từ “zygo-” gợi nhớ đến sự kết hợp, giao thoa (gợi ý cho quá trình tiếp hợp sinh sản của nấm).
- “mycetes” liên quan đến nấm – bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “mykes” nghĩa là nấm.
固定搭配
- Nấm thuộc nhóm Zygomycetes
- Bệnh do Zygomycetes gây ra