việclàm

河内:[viək̚˧˨ʔlaːm˨˩] 顺化:[viək̚˨˩ʔlaːm˦˩] 胡志明市:[viək̚˨˩˨laːm˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:việc làm(工作)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các việc làm(各种工作)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的工作。例如:việc làm full-time(全职工作)

使用场景


    1. 描述工作类型
  • 全职工作:
  • Việc làm full-time đòi hỏi bạn phải làm việc nhiều giờ trong tuần.(全职工作要求你一周工作很多小时。)
  • Việc làm full-time thường có lương cao hơn so với việc làm part-time.(全职工作的工资通常比兼职工作高。)
  • 2. 描述工作地点
  • 远程工作:
  • Việc làm từ xa cho phép bạn làm việc tại bất kỳ đâu只要有网络连接.(远程工作允许你在任何有网络连接的地方工作。)
  • Việc làm từ xa giúp bạn tiết kiệm thời gian通勤.(远程工作帮助你节省通勤时间。)
  • 3. 描述工作状态
  • 临时工作:
  • Việc làm tạm thời có thể giúp bạn kiếm tiền trong thời gian chờ tìm công việc chính thức.(临时工作可以帮助你在等待找到正式工作时赚钱。)
  • Việc làm tạm thời không có nhiều quyền lợi so với việc làm full-time.(临时工作的权利和福利通常不如全职工作。)

联想记忆法


    将“việc làm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • việc:可以联想到“việc”(事情),工作是人们需要完成的事情之一。
  • làm:可以联想到“làm”(做),工作需要人们去“做”。

固定搭配


    1. việc làm
  • 意思:雇用
  • 例句:Tôi đang tìm việc làm.(我正在找工作。)
  • 2. việc làm full-time
  • 意思:全职工作
  • 例句:Bạn có muốn làm việc làm full-time không?(你想不想做全职工作?)
  • 3. việc làm part-time
  • 意思:兼职工作
  • 例句:Tôi đang làm việc làm part-time trong thời gian học.(我在学习期间做兼职工作。)
  • 4. việc làm từ xa
  • 意思:远程工作
  • 例句:Việc làm từ xa đã trở nên phổ biến trong thời đại công nghệ thông tin.(在信息技术时代,远程工作变得越来越普遍。)
  • 5. việc làm tạm thời
  • 意思:临时工作
  • 例句:Tôi đang làm việc làm tạm thời cho đến khi tìm được công việc chính thức.(我正在做临时工作,直到找到正式工作。)