trởngại
河内:[t͡ɕəː˧˩ŋaːj˧˨ʔ]
顺化:[ʈəː˧˨ŋaːj˨˩ʔ]
胡志明市:[ʈəː˨˩˦ŋaːj˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trởngại(阻碍)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trởngại(各种阻碍)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的阻碍。例如:trởngại lớn(大阻碍)
使用场景
- 1. 描述阻碍的影响
- 经济社会影响:
- Trởngại kinh tế có thể ảnh hưởng đến việc phân phối nguồn lực.(经济阻碍可能影响资源分配。)
- Trởngại xã hội có thể làm chậm quá trình phát triển của cộng đồng.(社会阻碍可能延缓社区发展进程。) 2. 描述如何克服阻碍
- 克服阻碍的方法:
- Phải tìm ra cách vượt qua những trởngại để đạt được mục tiêu.(必须找到克服阻碍的方法以实现目标。)
- Học hỏi từ những trởngại đã gặp để tránh chúng trong tương lai.(从遇到的阻碍中学习,以避免将来再次遇到。) 3. 描述阻碍的类型
- 不同类型的阻碍:
- Trởngại tự nhiên có thể là do thiên tai hoặc biến đổi khí hậu.(自然阻碍可能是由于自然灾害或气候变化。)
- Trởngại nhân tạo có thể là do chính sách hoặc quy định không hợp lý.(人为阻碍可能是由于不合理的政策或规定。)
联想记忆法
- 将“trởngại”拆分成几个部分,分别记忆:
- trở:可以联想到“trở lại”(回来),阻碍意味着事物不能顺利前进,需要“回来”重新考虑。
- ngại:可以联想到“ngại ngùng”(害羞),阻碍可能让人在面对困难时感到“害羞”或犹豫不前。
固定搭配
- 1. trởngại phát triển
- 意思:发展阻碍
- 例句:Các trởngại phát triển đã ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng kinh tế.(发展阻碍影响了经济增长速度。) 2. trởngại giao thông
- 意思:交通阻碍
- 例句:Một số trởngại giao thông đã làm chậm quá trình vận chuyển hàng hóa.(一些交通阻碍使货物运输过程变慢。) 3. trởngại học tập
- 意思:学习阻碍
- 例句:Khó khăn trong học tập có thể trở thành trởngại học tập cho học sinh.(学习中的困难可能成为学生的学习阻碍。) 4. trởngại công việc
- 意思:工作阻碍
- 例句:Những trởngại công việc có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên.(工作阻碍可能影响员工的工作效率。)