ion lưỡng tính
[i.ɔn luŋ tinh]
同义词ion hai cực, ion mang điện tích kép
反义词ion đơn cực (单极离子)
同源词lưỡng tính (两性的), phân tử lưỡng tính (两性分子), chất lưỡng tính (两性物质)
语法说明
- “ion lưỡng tính” 是复合名词,由 “ion”(离子)和 “lưỡng tính”(两性)构成。
- 用于化学或生物化学语境中,表示同时带有正电荷和负电荷的中性离子形式。
- 可作为主语、宾语或定语使用。
使用场景
- 用于描述氨基酸在水溶液中的结构特性
- 解释蛋白质在不同 pH 环境下的行为
- 在化学教科书或科研论文中出现
联想记忆法
- “Lưỡng tính” 意为“两种性质”,结合 “ion” 表示一个离子具有正负两种电荷,即“两性离子”。
固定搭配
- hợp chất ion lưỡng tính(两性离子化合物)
- dạng ion lưỡng tính của amino acid(氨基酸的两性离子形式)