zymogram

[ˈziːm.ə.ɡræm]
同义词hình ảnh điện di enzyme (酶电泳图像), bản đồ enzyme (酶图谱)
反义词không phải zymogram (非酶谱图像)
同源词enzyme (酶), điện di (电泳), phân tích (分析)

语法说明


  • “Zymogram” là danh từ không đếm được trong tiếng Việt, thường được dùng với ngữ cảnh khoa học.
  • Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Thường đi kèm với động từ như “xem”, “phân tích”, “đọc”, “sử dụng” để diễn tả hành động liên quan đến việc nghiên cứu zymogram.

使用场景


  • Dùng trong lĩnh vực sinh học phân tử và sinh hóa học khi nói về phương pháp điện di enzyme.
  • Trong luận văn, báo cáo khoa học, hay phòng thí nghiệm sinh học.
  • Khi mô tả kết quả nghiên cứu hoạt tính enzyme qua hình ảnh điện di.

联想记忆法


  • Từ “zymo-” có nghĩa là liên quan đến enzyme, và “-gram” thường chỉ một dạng hình ảnh hoặc biểu đồ → liên tưởng đến “bản đồ enzyme” → “酶谱”.

固定搭配


  • phân tích zymogram (分析酶谱)
  • đọc zymogram (解读酶谱)