trợgiúp

河内:[t͡ɕəː˧˨ʔzup̚˧˦] 顺化:[ʈəː˨˩ʔjup̚˦˧˥] 胡志明市:[ʈəː˨˩˨jʊp̚˦˥]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:trợ giúp(援助)
  • 时态:越南语动词通常不变化时态,但可以通过上下文或时间副词来表达。例如:trợ giúp từ trước(以前援助)
  • 人称和数:越南语动词不随人称和数变化,但可以通过上下文或主语来表达。例如:Anh ấy đã trợ giúp chúng tôi(他援助了我们)

使用场景


    1. 提供援助
  • 在自然灾害后提供援助:
  • Sau khi trận động đất, nhiều tổ chức đã đến để trợ giúp.(地震后,许多组织前来提供援助。)
  • 2. 国际援助
  • 在国际合作中提供援助:
  • Nước này đã gửi một số y tá và thuốc đến để trợ giúp quốc gia khác.(这个国家已经发送了一些护士和药品去援助其他国家。)
  • 3. 个人援助
  • 在个人层面上提供援助:
  • Tôi đã trợ giúp bạn ấy với một số tiền để trả học phí.(我援助了他一些钱来支付学费。)

联想记忆法


    将“trợ giúp”拆分成两个部分,分别记忆:
  • trợ:可以联想到“trợ”(辅助),援助是一种辅助行为。
  • giúp:可以联想到“giúp”(帮助),援助即帮助他人。

固定搭配


    1. trợ giúp tài chính
  • 意思:财政援助
  • 例句:Chúng tôi cần sự trợ giúp tài chính để hoàn thành dự án này.(我们需要财政援助来完成这个项目。)
  • 2. trợ giúp kỹ thuật
  • 意思:技术援助
  • 例句:Công ty này đã gửi một nhóm kỹ sư đến để trợ giúp kỹ thuật.(这家公司派了一个工程师团队来进行技术援助。)
  • 3. trợ giúp nhân lực
  • 意思:人力援助
  • 例句:Trợ giúp nhân lực là một phần quan trọng trong việc phục hồi sau thảm họa.(人力援助是灾后恢复的重要组成部分。)
  • 4. trợ giúp vật chất
  • 意思:物资援助
  • 例句:Nhà nước đã gửi một số vật tư đến để trợ giúp vật chất cho cộng đồng đó.(国家已经发送了一些物资去援助那个社区。)