theo phái Zwingli

[tɛ̂u fai ˈzwɪŋ.li]
同义词thuộc phái Zwingli, theo chủ nghĩa Zwingli
反义词theo Công giáo La Mã, theo Tin Lành Luther
同源词Zwingli, phái Zwingli, tư tưởng Zwingli

语法说明


  • Tính từ mô tả thuộc về hoặc liên quan đến trường phái tôn giáo do Ulrich Zwingli khởi xướng.
  • Đứng trước danh từ hoặc dùng làm tính từ bổ nghĩa.
  • Không có biến thể so sánh như các tính từ thông thường vì mang tính chất chuyên biệt tôn giáo.

使用场景


  • Dùng trong bối cảnh lịch sử tôn giáo, đặc biệt là Cải cách Tin Lành thế kỷ XVI.
  • Trong nghiên cứu thần học Kitô giáo tại châu Âu.
  • Khi nói về sự khác biệt giữa các nhánh cải cách tôn giáo như Luther và Zwingli.

联想记忆法


  • Liên tưởng từ "Zwingli" là tên người sáng lập một nhánh của Tin Lành ở Thụy Sĩ vào thế kỷ 16. Khi thêm “theo phái” sẽ giúp nhớ rằng đây là một hệ tư tưởng tôn giáo cụ thể.

固定搭配


  • tư tưởng theo phái Zwingli
  • giáo lý theo phái Zwingli