trùtính

河内:[t͡ɕu˨˩tïŋ˧˦] 顺化:[ʈʊw˦˩tɨn˦˧˥] 胡志明市:[ʈʊw˨˩tɨn˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trù tính(筹划)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trù tính(各种筹划)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的筹划。例如:trù tính dài hạn(长期筹划)

使用场景


    1. 描述企业筹划的重要性
  • 企业筹划的重要性:
  • Trù tính là yếu tố quan trọng để đảm bảo công ty hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu kinh doanh.(筹划是确保公司有效运作和实现商业目标的重要因素。)
  • 2. 描述筹划的实施过程
  • 筹划的实施过程:
  • Sau khi đã thiết lập trù tính, công ty cần thực hiện các bước kế hoạch để đạt được kết quả mong muốn.(在制定筹划后,公司需要执行计划步骤以实现预期结果。)
  • 3. 描述筹划的调整和优化
  • 筹划的调整和优化:
  • Trù tính cần được điều chỉnh và tối ưu hóa liên tục để thích ứng với thay đổi của môi trường kinh doanh.(筹划需要不断调整和优化以适应商业环境的变化。)

联想记忆法


    将“trù tính”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trù:可以联想到“trù liệu”(资料),筹划需要收集和分析各种资料。
  • tính:可以联想到“tính toán”(计算),筹划过程中需要进行各种计算和预测。

固定搭配


    1. trù tính kinh tế
  • 意思:经济筹划
  • 例句:Việc xây dựng trù tính kinh tế là một nhiệm vụ quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào.(制定经济筹划是任何企业的重要任务。)
  • 2. trù tính phát triển
  • 意思:发展规划
  • 例句:Chúng ta cần có một trù tính phát triển rõ ràng để hướng dẫn các hoạt động của công ty.(我们需要一个明确的发展规划来指导公司的各项活动。)
  • 3. trù tính tài chính
  • 意思:财务筹划
  • 例句:Trù tính tài chính chính xác là điều quan trọng để quản lý và sử dụng nguồn lực của công ty hiệu quả.(准确的财务筹划对于管理和有效使用公司的资源至关重要。)
  • 4. trù tính chiến lược
  • 意思:战略筹划
  • 例句:Các nhà lãnh đạo cần phải có trù tính chiến lược để dẫn dắt công ty vượt qua các thách thức.(领导者需要有战略筹划来引导公司克服挑战。)
  • 5. trù tính nhân sự
  • 意思:人力资源筹划
  • 例句:Trù tính nhân sự là một phần không thể thiếu trong quản lý và phát triển của tổ chức.(人力资源筹划是组织管理和发展中不可或缺的一部分。)