trọngói

河内:[t͡ɕɔn˧˨ʔɣɔj˧˦] 顺化:[ʈɔŋ˨˩ʔɣɔj˨˩˦] 胡志明市:[ʈɔŋ˨˩˨ɣɔj˦˥]

语法说明


  • 形容词:用来修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trọng ói(包罗万象的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:trường học trọng ói(包罗万象的学校)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过其他方式表达。例如:trọng ói hơn(更包罗万象的)

使用场景


    1. 描述学校的课程多样性
  • Trường học trọng ói này cung cấp nhiều chương trình học khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật.(这所包罗万象的学校提供从科学到艺术的多种学习项目。)
  • 2. 描述一个人的生活经历
  • Cuộc sống của ông ấy thật sự trọng ói, ông đã trải qua nhiều sự thay đổi và thử thách.(他的生活真是丰富多彩,经历了许多变化和挑战。)
  • 3. 描述一个地区的自然景观
  • Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên trọng ói, bao gồm các hang động, suối nước và rừng rậm.(这个地区以其包罗万象的自然风光而闻名,包括洞穴、溪流和茂密的森林。)

联想记忆法


    将“trọng ói”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng lượng”(重量),表示事物的重要性或丰富性。
  • ói:可以联想到“rộng ói”(广阔),表示事物的广泛性或多样性。
  • 通过将“trọng ói”与“重量”和“广阔”联系起来,可以帮助记忆这个形容词表示“包罗万象”或“丰富多彩”的含义。

固定搭配


    1. trường học trọng ói
  • 意思:包罗万象的学校
  • 例句:Trường học trọng ói này có nhiều chương trình học khác nhau.(这所包罗万象的学校有很多不同的学习项目。)
  • 2. cuộc sống trọng ói
  • 意思:丰富多彩的生活
  • 例句:Cuộc sống của chúng ta trở nên càng ngày càng trọng ói.(我们的生活变得越来越丰富多彩。)
  • 3. kiến thức trọng ói
  • 意思:广博的知识
  • 例句:Kiến thức trọng ói giúp chúng ta hiểu biết sâu rộng hơn về thế giới.(广博的知识帮助我们更深入地了解世界。)
  • 4. phong cảnh thiên nhiên trọng ói
  • 意思:自然风光包罗万象
  • 例句:Phong cảnh thiên nhiên của Việt Nam rất trọng ói, bao gồm các loại địa hình khác nhau.(越南的自然风光非常丰富多彩,包括各种不同的地形。)
  • 5. văn hóa đa dạng trọng ói
  • 意思:多元包罗万象的文化
  • 例句:Văn hóa Việt Nam có những giá trị truyền thống và đa dạng trọng ói.(越南文化拥有传统价值和多元包罗万象。)