zymase

[ˈzi.ma.se]
同义词enzyme rượu, men vô bào
反义词chất ức chế enzyme (酶抑制剂), chất kháng men (抗酵素物质)
同源词enzyme, lên men (发酵), men (酵母)

语法说明


  • “zymase” là danh từ không đếm được trong tiếng Việt.
  • Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Thường đi kèm với các động từ như chứa, chiết xuất, hoạt động, sản sinh.

使用场景


  • Sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử và công nghiệp thực phẩm.
  • Dùng để mô tả vai trò của enzyme trong quá trình chuyển hóa đường thành rượu.
  • Trong giáo dục, dùng để giảng dạy về quá trình lên men và sinh hóa học.

联想记忆法


  • Tưởng tượng “zy-” là viết tắt của “zymase”, còn “-mase” gợi nhớ đến “enzyme”, có thể liên tưởng thành “zy-ma-se” = “chất xúc tác từ men”.

固定搭配


  • chiết xuất zymase từ tế bào nấm men (从酵母细胞中提取酿酶)
  • hoạt tính của zymase trong quá trình lên men (发酵过程中酿酶的活性)