khuỷutay
河内:[xwiw˧˩taj˧˧]
顺化:[kʰwiw˧˨taj˧˧]
胡志明市:[kʰwiw˨˩˦taː)j˧˧]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khuỷu tay(肘部)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khuỷu tay(各个肘部)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定人的肘部。例如:khuỷu tay dài(长肘部)
使用场景
- 1. 描述肘部的位置
- 位置描述:
- Khuỷu tay nằm giữa vai và cổ tay.(肘部位于肩膀和手腕之间。)
- Khuỷu tay là nơi nối giữa hai phần của cánh tay.(肘部是连接手臂两部分的地方。) 2. 描述肘部的功能
- 功能描述:
- Khuỷu tay giúp người ta có thể di chuyển cánh tay một cách linh hoạt.(肘部帮助人们灵活地移动手臂。)
- Khuỷu tay có vai trò quan trọng trong việc nâng vật nặng.(肘部在举起重物时扮演着重要的角色。) 3. 描述肘部的健康问题
- 健康问题:
- Khuỷu tay có thể bị đau do một số bệnh lý như viêm khớp.(肘部可能因为一些疾病如关节炎而疼痛。)
- Khuỷu tay có thể bị thương do va đập.(肘部可能因为撞击而受伤。)
联想记忆法
- 将“khuỷu tay”拆分成几个部分,分别记忆:
- khuỷu:可以联想到“khuỷu”(关节),肘部是手臂的一个关节部位。
- tay:可以联想到“tay”(手),肘部位于手的上部。
固定搭配
- 1. khuỷu tay người
- 意思:人的肘部
- 例句:Khuỷu tay người là một phần quan trọng của cánh tay.(肘部是手臂的一个重要部分。) 2. khuỷu tay chân vật
- 意思:物体的肘部
- 例句:Khuỷu tay chân vật thường được sử dụng để hỗ trợ việc nâng vật nặng.(物体的肘部通常被用来帮助举起重物。) 3. khuỷu tay người lớn
- 意思:成年人的肘部
- 例句:Khuỷu tay người lớn thường dài hơn so với trẻ em.(成年人的肘部通常比儿童的要长。) 4. khuỷu tay người bệnh
- 意思:病人的肘部
- 例句:Khuỷu tay người bệnh có thể đau do một số lý do y tế.(病人的肘部可能因为一些医疗原因而疼痛。)