trợgiúp

河内:[t͡ɕəː˧˨ʔzup̚˧˦] 顺化:[ʈəː˨˩ʔjup̚˦˧˥] 胡志明市:[ʈəː˨˩˨jʊp̚˦˥]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:trợ giúp(帮助)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:trợ giúp(现在时),đã trợ giúp(过去时),sẽ trợ giúp(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数变化,例如:tôi trợ giúp(我帮助),bạn trợ giúp(你帮助),chúng ta trợ giúp(我们帮助)

使用场景


    1. 提供帮助
  • 在工作中:
  • Tôi sẽ trợ giúp bạn hoàn thành dự án này.(我将帮助你完成这个项目。)
  • Bạn có thể trợ giúp tôi với công việc này không?(你能帮我做这项工作吗?)
  • 2. 寻求帮助
  • 在学习中:
  • Tôi không hiểu bài học này, bạn có thể trợ giúp tôi không?(我不懂这门课,你能帮我吗?)
  • Tôi cần sự trợ giúp của bạn để giải quyết vấn đề này.(我需要你的帮助来解决这个问题。)
  • 3. 表达感激
  • 在生活中:
  • Cảm ơn bạn vì sự trợ giúp của bạn, không có bạn tôi không thể làm được điều này.(感谢你的帮助,没有你我做不到这件事。)
  • Tôi rất biết ơn vì sự trợ giúp mà bạn đã dành cho tôi.(我非常感激你给予我的帮助。)

联想记忆法


    将“trợ giúp”拆分成两个部分,分别记忆:
  • trợ:可以联想到“trợ”(辅助),帮助他人就是给予辅助。
  • giúp:可以联想到“giúp”(帮助),直接关联到帮助的行为。

固定搭配


    1. trợ giúp nhau
  • 意思:互相帮助
  • 例句:Trong thời gian khó khăn, chúng ta cần phải trợ giúp nhau.(在困难时期,我们需要互相帮助。)
  • 2. trợ giúp người khác
  • 意思:帮助他人
  • 例句:Bạn luôn sẵn lòng trợ giúp người khác trong mọi tình huống.(你总是愿意在任何情况下帮助他人。)
  • 3. sự trợ giúp
  • 意思:帮助的行为或过程
  • 例句:Sự trợ giúp của bạn đã giúp tôi vượt qua khó khăn.(你的帮助使我克服了困难。)