zymoscope

[ˈziː.mə.skoʊp]
同义词dụng cụ đo lên men, máy đo lên men
反义词không có thiết bị đo lường
同源词lên men, đo lường, dụng cụ

语法说明


  • Danh từ riêng, dùng để chỉ một loại thiết bị khoa học chuyên dụng.
  • Có thể đứng sau giới từ như "trong", "bằng", hoặc đứng sau danh từ trong cấu trúc sở hữu.
  • Có thể được xác định bằng mạo từ "một" hoặc các lượng từ khác.

使用场景


  • Trong phòng thí nghiệm sinh học – 生物实验室中使用
  • Nghiên cứu quá trình lên men rượu hoặc thực phẩm – 研究酒精或食品发酵过程
  • Giáo dục đại học về công nghệ sinh học – 生物技术高等教育课程中

联想记忆法


  • "Zy-" liên quan đến lên men (từ tiếng Hy Lạp “zythos”), "scope" gợi ý thiết bị quan sát hoặc đo đạc → nhớ đến thiết bị đo sự lên men.

固定搭配


  • thiết bị zymoscope (发酵测定器设备)
  • sử dụng zymoscope (使用发酵测定器)