thú men

[tʰu̯ men]
同义词khoa học lên men, nghệ thuật ủ men
反义词không liên quan đến lên men (非发酵相关)
同源词lên men, men rượu, sản xuất rượu

语法说明


  • “thú men” là danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Có thể dùng với các lượng từ như “một thú men”, “nhiều thú men”.
  • Có thể kết hợp với động từ như “học thú men”, “nghiên cứu thú men”.

使用场景


  • Dùng trong giáo dục chuyên ngành về thực phẩm, đồ uống, sinh học ứng dụng.
  • Trong các hội thảo hoặc nghiên cứu về sản xuất bia, rượu vang, và các loại đồ uống có cồn.
  • Khi nói về kỹ thuật lên men truyền thống của Việt Nam hay phương pháp cổ xưa làm rượu.

联想记忆法


  • “Thú men” = “thú” (sở thích) + “men” (men vi sinh), liên tưởng đến việc sở thích sử dụng men để tạo ra đồ uống, chính là “nghệ thuật lên men” hay “thú men”.

固定搭配


  • học thú men(学习酿造学)
  • nghiên cứu thú men(研究酿造学)