xãhộiđen
河内:[saː˦ˀ˥hoj˧˨ʔʔɗɛn˧˧]
顺化:[saː˧˨hoj˨˩ʔʔɗɛŋ˧˧]
胡志明市:[saː˨˩˦hoj˨˩˨ʔɗɛŋ˧˧]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xã hội đen(秘密政党)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xã hội đen(各种秘密政党)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的秘密政党。例如:xã hội đen mạnh mẽ(强大的秘密政党)
使用场景
- 1. 描述秘密政党的特征
- 组织结构:
- Xã hội đen có cấu trúc tổ chức chặt chẽ và bí mật.(秘密政党有严密和秘密的组织结构。)
- Xã hội đen thường hoạt động dưới danh nghĩa của các tổ chức chính trị khác.(秘密政党通常以其他政治组织的名义活动。) 2. 描述秘密政党的目的
- 政治目的:
- Mục đích của xã hội đen là giành quyền lực và ảnh hưởng trong chính trị.(秘密政党的目的是获得政治权力和影响力。)
- Xã hội đen có thể sử dụng các phương pháp bí mật để đạt được mục tiêu của mình.(秘密政党可能使用秘密方法来实现自己的目标。)
联想记忆法
- 将“xã hội đen”拆分成几个部分,分别记忆:
- xã hội:可以联想到“xã hội”(社会),秘密政党是社会中的一种特殊组织。
- đen:可以联想到“đen”(黑色),表示秘密政党的活动是秘密和不公开的。
固定搭配
- 1. xã hội đen
- 意思:秘密政党
- 例句:Xã hội đen là những tổ chức chính trị hoạt động bí mật.(秘密政党是秘密活动的政党组织。) 2. thành viên xã hội đen
- 意思:秘密政党成员
- 例句:Thành viên xã hội đen thường giữ bí mật về danh tính của mình.(秘密政党成员通常对自己的身份保密。) 3. hoạt động xã hội đen
- 意思:秘密政党活动
- 例句:Hoạt động xã hội đen thường được tổ chức trong những môi trường kín đáo.(秘密政党活动通常在隐蔽的环境中组织。)