xeđiện
河内:[sɛ˧˧ʔɗiən˧˨ʔ]
顺化:[sɛ˧˧ʔɗiəŋ˨˩ʔ]
胡志明市:[sɛ˧˧ʔɗiəŋ˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xe điện(电动车)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xe điện(各种电动车)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的电动车。例如:xe điện nhỏ(小型电动车)
使用场景
- 1. 描述电动车的特点
- 环保特点:
- Xe điện không phát ra khí thải, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.(电动车不产生尾气排放,有助于减少环境污染。)
- Xe điện hoạt động an toàn và êm ái.(电动车运行安全且舒适。) 2. 描述电动车的使用
- 日常使用:
- Xe điện được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.(电动车在日常生活中被广泛使用。)
- Xe điện tiết kiệm chi phí và dễ dàng sử dụng.(电动车节省开支且易于使用。) 3. 描述电动车的充电
- 充电设施:
- Cần có nhiều trạm sạc để đáp ứng nhu cầu sạc cho xe điện.(需要更多的充电站来满足电动车的充电需求。)
- Xe điện có thể được sạc tại nhà hoặc tại các trạm sạc công cộng.(电动车可以在家或公共充电站充电。)
联想记忆法
- 将“xe điện”拆分成几个部分,分别记忆:
- xe:可以联想到“xe”(车),电动车属于车辆的一种。
- điện:可以联想到“điện”(电),电动车使用电力作为动力来源。
固定搭配
- 1. xe điện công cộng
- 意思:公共电动车
- 例句:Xe điện công cộng là một phương tiện di chuyển thân thiện với môi trường.(公共电动车是一种环保的交通工具。) 2. xe điện riêng
- 意思:私人电动车
- 例句:Ngày càng nhiều người chọn mua xe điện riêng để đi lại.(越来越多的人选择购买私人电动车出行。) 3. xe điện tải
- 意思:电动货车
- 例句:Xe điện tải giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.(电动货车有助于减少环境污染。) 4. xe điện du lịch
- 意思:电动旅游车
- 例句:Xe điện du lịch được sử dụng phổ biến trong các khu du lịch.(电动旅游车在各个旅游区被广泛使用。)