khủnghoảng

河内:[xʊwŋ͡m˧˩hwaːŋ˧˩] 顺化:[kʰʊwŋ͡m˧˨hwaːŋ˧˨] 胡志明市:[kʰʊwŋ͡m˨˩˦waːŋ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khủng hoảng(金融)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khu vực khu vực(各个金融领域)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的金融。例如:khủng hoảng quốc tế(国际金融)

使用场景


    1. 描述金融的重要性
  • 经济社会中的作用:
  • Khu vực là lĩnh vực quan trọng trong kinh tế xã hội.(金融是经济社会中的重要领域。)
  • Khu vực đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của đất nước.(金融对国家经济发展做出了重要贡献。)
  • 2. 描述金融市场的运作
  • 市场交易:
  • Thị trường khu vực hoạt động 24/7, cho phép giao dịch tài chính trên toàn thế giới.(金融市场全天候运作,允许全球金融交易。)
  • Thị trường khu vực bao gồm nhiều loại tài sản như tiền tệ, chứng khoán và trái phiếu.(金融市场包括多种资产,如货币、股票和债券。)
  • 3. 描述金融政策的影响
  • 政策调控:
  • Chính sách khu vực ảnh hưởng đến việc phân phối nguồn lực trong kinh tế.(金融政策影响经济资源的分配。)
  • Chính sách khu vực có thể giúp ổn định giá cả và giảm thiểu lạm phát.(金融政策可以帮助稳定物价和减少通货膨胀。)

联想记忆法


    将“khủng hoảng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khủng:可以联想到“khủng bối”(恐怖),金融风险有时被比喻为恐怖的威胁。
  • hoảng:可以联想到“hoảng loạn”(混乱),金融市场的波动和不确定性可以引起混乱。

固定搭配


    1. khu vực khu vực
  • 意思:金融领域
  • 例句:Việc quản lý tài chính là một phần quan trọng của khu vực khu vực.(财务管理是金融领域的一个重要部分。)
  • 2. thị trường khu vực
  • 意思:金融市场
  • 例句:Thị trường khu vực ngày càng phát triển và mở rộng.(金融市场不断发展和扩大。)
  • 3. chính sách khu vực
  • 意思:金融政策
  • 例句:Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách khu vực để kích thích kinh tế.(政府出台了许多金融政策以刺激经济。)
  • 4. dịch vụ khu vực
  • 意思:金融服务
  • 例句:Nhà băng cung cấp nhiều dịch vụ khu vực cho khách hàng.(银行为客户提供多种金融服务。)