trườngsinhbấttử

河内:[t͡ɕɨəŋ˨˩sïŋ˧˧ʔɓət̚˧˦tɨ˧˩] 顺化:[ʈɨəŋ˦˩ʂɨn˧˧ʔɓək̚˦˧˥tɨ˧˨] 胡志明市:[ʈɨəŋ˨˩ʂɨn˧˧ʔɓək̚˦˥tɨ˨˩˦]

语法说明


  • 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或象征意义,用来表达一个特定的概念或情感。
  • 结构:通常由四个词组成,前两个词构成一个概念,后两个词构成另一个相关或相反的概念。
  • 使用:在正式或非正式的语境中都可以使用,用来强调或美化语言。

使用场景


    1. 描述古代帝王追求长生的愿望
  • 追求长生:
  • Vua triều đại xưa thường tìm kiếm thuốc trường sinh bất tử để giữ được quyền lực và giàu sang.(古代帝王常寻找长生不老药,以保持权力和财富。)
  • 2. 描述人们对生命永恒的向往
  • 生命永恒:
  • Mọi người đều có mong muốn trường sinh bất tử, nhưng đó chỉ là một giấc mơ không thể thực hiện.(所有人都有长生不死的愿望,但那只是一个无法实现的梦想。)
  • 3. 描述科学和医学的进步
  • 科学和医学:
  • Nghiên cứu về trường sinh bất tử là một lĩnh vực khoa học đang được nhiều người quan tâm.(长生不死的研究是许多人关注的科学领域。)

联想记忆法


    将“trường sinh bất tử”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trường sinh:可以联想到“trường”(学校)和“sinh”(生),学校是学习的地方,生代表生命,合起来就是生命的学习,即长生。
  • bất tử:可以联想到“bất”(不)和“tử”(死),不死就是永远活着,即不死。

固定搭配


    1. trường sinh bất tử
  • 意思:长生不死,指永远活着,不会死亡。
  • 例句:Người xưa thường mơ ước được trường sinh bất tử để tránh khỏi sự chết.(古人常梦想长生不死,以避免死亡。)
  • 2. thuốc trường sinh bất tử
  • 意思:长生不老药,指传说中能使人长生不死的药物。
  • 例句:Trường sinh bất tử là một khái niệm trong nhiều truyền thuyết và thần thoại.(长生不死是许多传说和神话中的概念。)