uranyl

暂无音标信息

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:uranyl(铀酰)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các uranyl(各种铀酰)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铀酰。例如:uranyl phức hợp(复合铀酰)

使用场景


    1. 描述铀酰的化学性质
  • 化学性质:
  • Uranyl có tính活泼 và thường kết hợp với các axit để hình thành các ion.(铀酰具有活泼性,常与酸结合形成离子。)
  • Uranyl có thể tạo ra nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ.(铀酰可以形成多种有机和无机化合物。)
  • 2. 描述铀酰的应用
  • 应用领域:
  • Uranyl được sử dụng trong ngành năng lượng hạt nhân.(铀酰被用于核能行业。)
  • Uranyl cũng được ứng dụng trong các thí nghiệm khoa học.(铀酰也被应用于科学研究实验。)

联想记忆法


    将“uranyl”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ur:可以联想到“uranium”(铀),铀酰是铀的一种化合物。
  • anyl:可以联想到“anyl”后缀,表示含有铀的化合物。

固定搭配


    1. uranyl ion
  • 意思:铀酰离子
  • 例句:Ion uranyl là một loại ion quan trọng trong hóa học inorganic.(铀酰离子是无机化学中的一个重要离子。)
  • 2. uranyl nitrate
  • 意思:硝酸铀酰
  • 例句:Nitrat uranyl được sử dụng trong việc phân tích hóa học.(硝酸铀酰被用于化学分析。)
  • 3. uranyl acetate
  • 意思:醋酸铀酰
  • 例句:Acetan uranyl thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học.(醋酸铀酰通常被用于化学实验。)