bánh mì nướng khô
[ɓæŋ mi ŋwəŋ kʰo]
同义词bánh quy, bánh mì cháy, bánh mì giòn
反义词bánh mì mềm, bánh mì tươi
同源词nướng (động từ), nướng bánh (cụm từ)
语法说明
- Danh từ chỉ loại thực phẩm được làm từ bánh mì sau khi đã nướng đến mức khô giòn.
- Có thể dùng với các lượng từ như một, cái, lát, phần.
- Có thể đứng sau giới từ như "với" trong cấu trúc mô tả món ăn.
使用场景
- Dùng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc chuẩn bị bữa sáng đơn giản.
- Mô tả món ăn truyền thống của một số quốc gia Âu Mỹ.
- Trong văn cảnh sức khỏe, người ta có thể dùng bánh mì nướng khô để dễ tiêu hóa.
联想记忆法
- Hình dung từ “nướng” là hành động áp nhiệt lên bề mặt, và “khô” là trạng thái cuối cùng không còn độ ẩm – liên tưởng đến quá trình tạo ra “烤干面包”.
固定搭配
- ăn bánh mì nướng khô với bơ (吃带黄油的烤干面包)
- làm bánh mì nướng khô (制作烤干面包)